Công ty cổ phần chế tạo máy biến áp Đông Anh - Chất lượng cao - Giá cả cạnh tranh

Công ty cổ phần chế tạo máy biến áp Đông Anh - Chất lượng cao - Giá cả cạnh tranh

Hỗ trợ trực tuyến
Mr Thư 0976 08 99 33
Văn phòng 024.62.93.98.52
Thống kê truy cập
Tổng truy cập: 364129
Hôm nay: 16
Hôm qua: 35
Hiện có 1 khách trực tuyến
Cấp điện áp tới 35 KV

Cấp điện áp tới 35 KV

Trạng thái :
Mã sản phẩm :
Giá : Liên hệ
Bảo hành :
Thông số kỹ thuật

BA ĐA cung cấp các sản phẩm máy biến áp khô kiểu đúc epoxy chân không, với công suất lên tới 3200kVA, điện áp tới 36kV.Máy biến áp khô nhãn hiệu BA ĐA có đặc điểm chính là dễ dàng lắp đặt, tuổi thọ lâu dài, vận hành đơn giản, không cần bảo dưỡng.Máy biến áp khô nhãn hiệu BA ĐA phù hợp lắp đặt trong các chung cư, nhà hàng, bệnh viện, sân bay... những nơi có yêu cầu cao về an toàn và phòng chống cháy nổ.

 

 

Thông số kỹ thuật
Công suất
Rated Capacity
kVA
160
250
315
400
Điều chỉnh điện áp sơ cấp
Primary Voltage Control
kVA
±2x2,5%
±2x2,5%
±2x2,5%
±2x2,5%
Điện áp thứ cấp
Secondary Voltage
V
400
400
400
400
Tần số
Frequency
Hz
50
50
50
50
Tổ đấu dây
Vector group

Dyn11
Dyn11
Dyn11
Dyn11
Hệ thống làm mát
Cooling System
 
AN
AN
AN
AN
Tổn hao không tải Po   
No-load loss Po
W
660
880
980
1200
Tổn hao ngắn mạch ở 75oC Pk  
Load loss at 75oC
W
2600
3300
3750
4800
Điện áp ngắn mạch Uk               
Impedance voltage     
%
6
6
6
6
Dòng điện không tải Io                 
No-load current Io       
%
1,9
1,5
1,4
1,3
 
 
 
Công suất
Rated Capacity
kVA
500
630
800
1000
Điều chỉnh điện áp sơ cấp
Primary Voltage Control
kVA
±2x2,5%
±2x2,5%
±2x2,5%
±2x2,5%
Điện áp thứ cấp
Secondary Voltage
V
400
400
400
400
Tần số
Frequency
Hz
50
50
50
50
Tổ đấu dây
Vector group

Dyn11
Dyn11
Dyn11
Dyn11
Hệ thống làm mát
Cooling System
 
AN
AN
AN
AN
Tổn hao không tải Po   
No-load loss Po
W
1350
1650
1850
2300
Tổn hao ngắn mạch ở 75oC Pk  
Load loss at 75oC
W
5950
6800
8200
9600
Điện áp ngắn mạch Uk               
Impedance voltage     
%
6
6
6
6
Dòng điện không tải Io                 
No-load current Io       
%
1,2
1,2
1,1
1,0
 
 
 
Công suất
Rated Capacity
kVA
1250
1600
2000
2500
Điều chỉnh điện áp sơ cấp
Primary Voltage Control
kVA
±2x2,5%
±2x2,5%
±2x2,5%
±2x2,5%
Điện áp thứ cấp
Secondary Voltage
V
400
400
400
400
Tần số
Frequency
Hz
50
50
50
50
Tổ đấu dây
Vector group

Dyn11
Dyn11
Dyn11
Dyn11
Hệ thống làm mát
Cooling System
 
AN
AN
AN
AN
Tổn hao không tải Po   
No-load loss Po
W
2650
3100
3600
4800
Tổn hao ngắn mạch ở 75oC Pk  
Load loss at 75oC
W
10900
13950
16550
19150
Điện áp ngắn mạch Uk               
Impedance voltage     
%
6
6
6
6
Dòng điện không tải Io                 
No-load current Io       
%
1,0
0,9
0,9
0,8
 
 
 
Công suất
Rated Capacity
kVA
3150
Điều chỉnh điện áp sơ cấp
Primary Voltage Control
kVA
±2x2,5%
Điện áp thứ cấp
Secondary Voltage
V
400
Tần số
Frequency
Hz
50
Tổ đấu dây
Vector group

Dyn11
Hệ thống làm mát
Cooling System
 
AN
Tổn hao không tải Po   
No-load loss Po
W
5500
Tổn hao ngắn mạch ở 75oC Pk  
Load loss at 75oC
W
21750
Điện áp ngắn mạch Uk               
Impedance voltage     
%
6
Dòng điện không tải Io                 
No-load current Io       
%
0,7

 

 

 

Công suất
Sản phẩm cùng loại
Mục này đang trong quá trình cập nhật dữ liệu, mời bạn quay lại sau!